Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ủng hộ
[ủng hộ]
|
to back; to support; to advocate
To support the local team wholeheartedly
They advocate stiffer penalties for drunk driving
Từ điển Việt - Việt
ủng hộ
|
động từ
giúp đỡ bằng tinh thần, vật chất
quyên tiền gây quỹ ủng hộ đồng bào bị lũ lụt